Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
hạng nhất
[hạng nhất]
|
first-rate; first-class
He's a first-rate chess/badminton player